Việt
làm bóng
láng
cọ sạch
đánh bóng
Anh
glaze
smooth
scour
Đức
satinieren
kalandrieren
abziehen
Deshalb enthält die Politur feinste Polierkörper, die allerdings nur minimale abtragende Wirkung haben.
Vì vậy chất làm bóng chứa những hạt làm bóng rất mịn chỉ có tác dụng mài tối thiểu.
Das Polieren kann entweder von Hand oder mithilfe einer Poliermaschine (Bild 2) erfolgen.
Việc làm bóng có thể thực hiện bằng tay hay với máy đánh bóng.
Hochglanzpolierbar.
Dễ làm bóng loáng.
Bedingt polierbar.
Khả năng làm bóng hạn chế.
Gut schweißbar und hochglanzpolierbar.
Tính hàn tốt. Dễ làm bóng loáng.
das Parkett abziehen
đánh bóng sàn gỗ.
abziehen /(unr. V.)/
(hat) làm bóng; đánh bóng (glätten);
đánh bóng sàn gỗ. : das Parkett abziehen
cọ sạch, làm bóng
satinieren /vt/FOTO/
[EN] glaze
[VI] làm bóng
kalandrieren /vt/B_BÌ/
[VI] láng, làm bóng (giấy)