gloss
sự hồ vải
gloss /hóa học & vật liệu/
sự hồ vải
gloss
mặt bóng
gloss
ánh bóng
gloss /xây dựng/
ánh bóng
gloss
sự bóng
gloss
sự đánh bóng bề mặt
gloss /xây dựng/
sự đánh bóng bề mặt
glaze, gloss
nước bóng
glaze, gloss
sự đánh bóng
glance coal, gloss
than óng ánh
gloss, surface finish /xây dựng/
sự đánh bóng bề mặt
gloss, polishing vanish, polishing varnish
vécni đánh bóng
brightness, brilliance, burnish, glassiness, gloss
độ bóng
glaze, gloss, luster, lustre, radiance, sheen
nước láng