TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ bóng

độ bóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đánh bóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự mài nhẵn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

độ bóng

brightness

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 brightness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brilliance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 burnish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glassiness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gloss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gloss

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

brilliance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

burnish

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

độ bóng

Helligkeit

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Glanz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Oberflächengüte

Chất lượng bề mặt (độ bóng)

Es ist nur noch wenig Glanz vorhanden.

Độ bóng của lớp sơn giảm đi.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Glanz: 0 bis 100 Glanzeinheiten

:: Độ bóng: từ 0 đến 100 đơn vị độ bóng

:: Glanzprüfung eingeschlossen (spin)

:: bao gồm kiểm tra độ bóng (spin)

:: Glanzprüfung ausgeschlossen (spex)

:: loại trừ kiểm tra độ bóng (spex)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Glanz /m/GIẤY/

[EN] gloss

[VI] độ bóng

Glanz /m/L_KIM/

[EN] brightness, brilliance, burnish

[VI] độ bóng, sự đánh bóng, sự mài nhẵn

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Helligkeit

[EN] brightness

[VI] độ bóng,

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brightness, brilliance, burnish, glassiness, gloss

độ bóng