Việt
độ bóng
sự đánh bóng
sự mài nhẵn
Anh
brightness
brilliance
burnish
glassiness
gloss
Đức
Helligkeit
Glanz
v Oberflächengüte
Chất lượng bề mặt (độ bóng)
Es ist nur noch wenig Glanz vorhanden.
Độ bóng của lớp sơn giảm đi.
:: Glanz: 0 bis 100 Glanzeinheiten
:: Độ bóng: từ 0 đến 100 đơn vị độ bóng
:: Glanzprüfung eingeschlossen (spin)
:: bao gồm kiểm tra độ bóng (spin)
:: Glanzprüfung ausgeschlossen (spex)
:: loại trừ kiểm tra độ bóng (spex)
Glanz /m/GIẤY/
[EN] gloss
[VI] độ bóng
Glanz /m/L_KIM/
[EN] brightness, brilliance, burnish
[VI] độ bóng, sự đánh bóng, sự mài nhẵn
[EN] brightness
[VI] độ bóng,
brightness, brilliance, burnish, glassiness, gloss