Việt
độ chói
dộ rõ
Sự rực rỡ
chói
minh
quang
mức chói
độ bóng
sự đánh bóng
sự mài nhẵn
Anh
brilliance
obscurity
light
splendour
brilliancy
brightness
burnish
Đức
Brillanz
Brillianz
Helligkeit
Leuchtdichte
Glanz
Pháp
éclat
brillance
Brillanz /f/Đ_TỬ, (kỹ thuật truyền hình) L_KIM/
[EN] brilliance, brilliancy
[VI] mức chói, độ chói
Glanz /m/L_KIM/
[EN] brightness, brilliance, burnish
[VI] độ bóng, sự đánh bóng, sự mài nhẵn
brilliance, obscurity
light, brilliance, splendour
brilliance /IT-TECH/
[DE] Brillanz; Helligkeit; Leuchtdichte
[EN] brilliance
[FR] brillance
[DE] Brillanz
[VI] chói (d); độ chói
[FR] éclat
BRILLIANCE
tiếng thanh Âm trong và thanh, giàu âm hưởng. Nó do những âm cao khá nổi và chậm tắt.
Sự rực rỡ (màu)
độ chói; độ rỗ L Độ chói là mức độ sáng chối và rõ ràng của màn hình ống tia catot. 2. Độ rõ là mức độ mà các tần số âm thanh cao hơn cùa âm thanh vào được tál tạo lại bởi máy thu thanh, loa phóng thanh hoặc hệ phát lại âm thanh đã ghi.
độ chói, dộ rõ (âm thanh)