hochglanzpolieren /vt/S_PHỦ/
[EN] burnish
[VI] đánh bóng, miết bóng
glätten /vt/L_KIM/
[EN] burnish
[VI] mài nhẵn, đánh bóng
polieren /vt/SỨ_TT/
[EN] burnish
[VI] đánh bóng, mài nhẵn
polieren /vt/L_KIM/
[EN] burnish
[VI] đánh bóng, mài nhẵn
Glanz /m/L_KIM/
[EN] brightness, brilliance, burnish
[VI] độ bóng, sự đánh bóng, sự mài nhẵn