TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

burnish

sự đánh bóng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

miết bóng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đánh bóng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhuộm đen

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

mài nhẵn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ánh/đánh bóng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ánh

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

lấy mầu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

độ bóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự mài nhẵn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

burnish

burnish

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

brightness

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

brilliance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

polish

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 burnishing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

burnish

polieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hochglanzpolieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

glätten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Glanz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

burnish

polir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

burnish, burnishing

sự đánh bóng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

burnish,polish /INDUSTRY-METAL/

[DE] polieren

[EN] burnish; polish

[FR] polir

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hochglanzpolieren /vt/S_PHỦ/

[EN] burnish

[VI] đánh bóng, miết bóng

glätten /vt/L_KIM/

[EN] burnish

[VI] mài nhẵn, đánh bóng

polieren /vt/SỨ_TT/

[EN] burnish

[VI] đánh bóng, mài nhẵn

polieren /vt/L_KIM/

[EN] burnish

[VI] đánh bóng, mài nhẵn

Glanz /m/L_KIM/

[EN] brightness, brilliance, burnish

[VI] độ bóng, sự đánh bóng, sự mài nhẵn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

burnish

đánh bóng, mài nhẵn

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

burnish

đánh bóng bề mặt Đánh bóng bề mặt kim loại bằng cách cọ xát nó với một dụng cụ trơn phẳng có độ cứng cao. Trong quá trình đánh bóng có dùng dầu bôi trơn, và khi đó các vết xước nhỏ có thể được loại bỏ.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

burnish

To make brilliant or shining.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

burnish

sự đánh bóng; ánh; đánh bóng; miết bóng; lấy mầu; nhuộm đen

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

burnish

sự đánh bóng; ánh/đánh bóng; miết bóng; nhuộm đen