TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

miết bóng

miết bóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đánh bóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự đánh bóng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nhuộm đen

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ánh

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

lấy mầu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ánh/đánh bóng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

miết bóng

burnish

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 burnish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 burnishing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

burnishing

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

miết bóng

hochglanzpolieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Einspritzdüsen bestehen aus dem Düsenkörper und der Düsennadel (Bild 1). Sie sind aus hochwertigem Stahl hergestellt und eingeläppt. Die Toleranzen liegen bei 0,002 bis 0,003 mm. Sie dürfen daher nur zusammen ausgetauscht werden.

Vòi phun bao gồm thân vòi phun và ti kim phun (Hình 4), được chế tạo từ thép cao cấp và được mài miết bóng bề mặt với dung sai từ 0,002 đến 0,003 mm. Vì thế, các chi tiết của mỗi vòi phun được chế tạo thành một bộ và chỉ được thay đổi chung với nhau.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Feinbearbeitung Läppen, Honen

Gia công chính xác (gia công tinh), miết bóng, mài mịn (mài khôn)

Spanen mit unbestimmter Schneide - Honen und Läppen

Gia công cắt gọt có phoi bằng lưỡi cắt không xác định - Mài khôn (mài mịn) và mài nghiền (mài miết bóng)

Läppen ist ein spanabhebendes Fertigungsverfahren mit losem feinkörnigem Schleifmittel, das in speziellen Läppölen verteilt ist (Bild 3).

Mài nghiền (mài miết bóng) là phương pháp gia công tạo phoi với hạt mài mịn và rời được trộn đều trong dầu mài nghiền đặc biệt (Hình 3).

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

burnish

sự đánh bóng; ánh/đánh bóng; miết bóng; nhuộm đen

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

burnishing

sự đánh bóng; (thuộc) đánh bóng; miết bóng

burnish

sự đánh bóng; ánh; đánh bóng; miết bóng; lấy mầu; nhuộm đen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hochglanzpolieren /vt/S_PHỦ/

[EN] burnish

[VI] đánh bóng, miết bóng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 burnish /hóa học & vật liệu/

miết bóng

 burnishing /hóa học & vật liệu/

miết bóng

 burnish, burnishing /cơ khí & công trình/

miết bóng