Việt
mức chói
độ chói
Anh
bright level
brilliance
brilliancy
Đức
Helligkeitspegel
Brillanz
Helligkeitspegel /m/TV/
[EN] bright level
[VI] mức chói
Brillanz /f/Đ_TỬ, (kỹ thuật truyền hình) L_KIM/
[EN] brilliance, brilliancy
[VI] mức chói, độ chói
bright level /toán & tin/
bright level, brilliance, brilliancy