brilliance
độ rõ (âm thanh)
brilliance /toán & tin/
độ rõ (âm thanh)
brilliance
ánh (kim)
brilliance
sự mài nhẫn
brilliance /y học/
độ chói
brightness, brilliance /xây dựng/
ánh (kim)
brightness, brilliance /hóa học & vật liệu/
sự mài nhẫn
brightness contrast, brilliance
sự tương phản độ chói
Độ sáng do hình ảnh máy TV phát ra.
bright level, brilliance, brilliancy
mức chói
brightness, brilliance, burnish, glassiness, gloss
độ bóng