TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tương phản độ chói

sự tương phản độ chói

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự tương phản độ chói

brightness contrast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brightness contrast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brilliance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

brightness contrast

sự tương phản độ chói

 brightness contrast /xây dựng/

sự tương phản độ chói

brightness contrast, brilliance

sự tương phản độ chói

Độ sáng do hình ảnh máy TV phát ra.