brightness
quang lượng
brightness
độ sáng
brightness /xây dựng/
sự sáng
brightness
sự sáng chói
brightness
sự mài nhẫn
brightness /y học/
độ chói
brightness
độ chói
blush, brightness
ánh
brightness, brilliance /xây dựng/
ánh (kim)
brightness, brilliance /hóa học & vật liệu/
sự mài nhẫn
brightness, brilliance, burnish, glassiness, gloss
độ bóng