Việt
sự sáng
Anh
brightness
Die Gentechnik lebt also von der Kreativität der Wissenschaftler und der wissenschaftlichen Mitarbeiter.
Như vậy, kỹ thuật di truyền sống mạnh là nhờ sự sáng tạo của các nhà khoa học và các cộng tác viên.
Sie sind ihrer eigenen Findigkeit und Kühnheit auf den Leim gegangen.
Họ bị sự sáng tạo và táo bạo của chính mình phản bội.
Und sie müssen sie mit ihrem Leben bezahlen.
Họ phải trả giá cho sự sáng tạo và lòng dũng cảm kia bằng chính cuộc đời mình.
They have been trapped by their own inventiveness and audacity.
And they must pay with their lives.
brightness /xây dựng/