TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 surface finish

lớp hoàn chỉnh bề mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp láng mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ hoàn thiện bề mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đánh bóng bề mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp hoàn thiện bề mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 surface finish

 surface finish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gloss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surface quality

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surface finish

lớp hoàn chỉnh bề mặt

 surface finish

lớp láng mặt

 surface finish

độ hoàn thiện bề mặt

Mức độ nhẵn mịn của bề mặt.

The degree of smoothness of a surface.

 surface finish /xây dựng/

độ hoàn thiện bề mặt

 surface finish

sự đánh bóng bề mặt

 surface finish /xây dựng/

sự đánh bóng bề mặt

 gloss, surface finish /xây dựng/

sự đánh bóng bề mặt

 surface finish, surface quality

lớp hoàn thiện bề mặt