surface finish
lớp hoàn chỉnh bề mặt
surface finish
lớp láng mặt
surface finish
độ hoàn thiện bề mặt
Mức độ nhẵn mịn của bề mặt.
The degree of smoothness of a surface.
surface finish /xây dựng/
độ hoàn thiện bề mặt
surface finish
sự đánh bóng bề mặt
surface finish /xây dựng/
sự đánh bóng bề mặt
gloss, surface finish /xây dựng/
sự đánh bóng bề mặt
surface finish, surface quality
lớp hoàn thiện bề mặt