TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 radiance

sự sáng màu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ tỏa sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ phát sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cường độ bức xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sơn bóng nước bóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bức xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phát quang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ trưng tăng tiến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nước láng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ phát xạ phổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 radiance

 radiance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

irradiation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radiated power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 luminosity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 luminous emitting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 luminescence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 photoluminescence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radiancy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radiant emittance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radiant exitance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glaze

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 luster

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lustre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sheen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

developed luminosity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 luminous emissivity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 luminous emittance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gloss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spectral emissivity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emittance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radiating capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radiating power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radiosity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radiance /xây dựng/

sự sáng màu

 radiance /điện lạnh/

độ tỏa sáng

 radiance

độ phát sáng

 radiance /điện/

cường độ bức xạ

 radiance

sơn bóng nước bóng

 radiance /dệt may/

sơn bóng nước bóng

irradiation, radiance

bức xạ (chiếu)

 radiance, radiated power /xây dựng;toán & tin;toán & tin/

cường độ bức xạ

 luminosity, luminous emitting, radiance

độ phát sáng

 clearing, luminescence, photoluminescence, radiance

sự phát quang

Khả năng của các hợp chất phosphor phát ra ánh sáng khi các hạt điện tử đập vào.

 radiance, radiancy, radiant emittance, radiant exitance

độ tỏa sáng

 glaze, luster, lustre, radiance, sheen

sự sáng màu

developed luminosity, luminous emissivity, luminous emittance, radiance

độ trưng tăng tiến

 glaze, gloss, luster, lustre, radiance, sheen

nước láng

spectral emissivity, emittance, radiance, radiating capacity, radiating power, radiosity

độ phát xạ phổ