TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ phát xạ phổ

độ phát xạ phổ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

độ phát xạ phổ

spectral emissivity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emittance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radiance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radiating capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radiating power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radiosity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spectral emissivity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

độ phát xạ phổ

Spektralemissionsvermögen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spectral emissivity, emittance, radiance, radiating capacity, radiating power, radiosity

độ phát xạ phổ

 spectral emissivity /vật lý/

độ phát xạ phổ

spectral emissivity /điện lạnh/

độ phát xạ phổ

spectral emissivity

độ phát xạ phổ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spektralemissionsvermögen /nt/V_LÝ/

[EN] spectral emissivity

[VI] độ phát xạ phổ