Việt
sự phát huỳnh quang
sự quang phát quang
sự phát quang
Anh
photoluminescence
clearing
luminescence
radiance
photoluminescence /xây dựng/
photoluminescence /điện lạnh/
clearing, luminescence, photoluminescence, radiance
Khả năng của các hợp chất phosphor phát ra ánh sáng khi các hạt điện tử đập vào.