TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự phát huỳnh quang

sự phát huỳnh quang

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Anh

sự phát huỳnh quang

fluorescence

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

 photoluminescence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Sự phát huỳnh quang

Sự phát ra bức xạ nhìn thấy của một chất là kết quả của và chỉ trong khi hấp thụ sự bức xạ ánh sáng đen.

Sự phát huỳnh quang

Sự phát bức xạ nhìn thấy từ một chất do và chỉ trong khi hấp thụ bức xạ ánh sáng đen.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 photoluminescence /xây dựng/

sự phát huỳnh quang

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

sự phát huỳnh quang /n/PHYSICS/

fluorescence

sự phát huỳnh quang