TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm đông

làm đông

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

đóng băng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm đóng băng

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

rải đá

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

làm đông

freeze separation

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Glaze

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Đức

làm đông

Ausfrieren

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

glacieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zur Produktion von Käse aus Kuhmilch benötigt man dieses Enzym, um das Milchprotein (Casein) zur Gerinnung zu bringen und so den Kä- sebruch von der Molke zu trennen.

Đối với việc sản xuất phô mai từ sữa bò người ta cần enzyme này để làm đông đặc protein sữa (casein) và để tách phô mai ra khỏi váng sữa.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die „Härtung" besteht hier in der Erstarrung der thermoplastischen Schmelze.

Ở đây, "hóa rắn" là làm đông đặc nhựa nhiệt dẻo nóng chảy.

Beim Abkühlen bilden sich neue Kräfte (blau) aus, die den Werkstoff in der neuen Form „einfrieren" (Bild 3).

Khi được làm nguội, các lực mới (xanh dương) sẽ hìnhthành, chúng làm "đông cứng" vật liệu trong một hìnhdạng mới (Hình 3).

Diese Extenter, auch Pastenverschnittharze genannt, sind niedrigviskose Flüssigkeiten, die selbst nicht gelierend wirken.

Chất độn pha loãng này, còn được gọi là keo trộn bột nhão, Extenter Chất độn pha loãng là chất lỏng có độ nhớt thấp và không làm đông keo.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

ausfrieren

làm đông đặc

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Glaze

làm đông, làm đóng băng, rải đá

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

glacieren /[gla'si:ran] (sw. V.; hat)/

(veraltet) đóng băng; làm đông;

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Ausfrieren

[EN] freeze separation

[VI] làm đông [để khử muối]