spezifische Ausstrahlung /f/V_THÔNG/
[EN] radiance
[VI] độ trưng
spezifische Lichtausstrahlung /f/V_LÝ/
[EN] radiance
[VI] độ trưng
spezifische Lichtausstrahlung /f/VLB_XẠ/
[EN] radiance
[VI] độ trưng
Strahldichte /f/Q_HỌC, V_LÝ, V_THÔNG/
[EN] radiance
[VI] độ trưng, độ phát sáng
Strahlung /f/PTN/
[EN] radiance (N)
[VI] độ trưng, độ phát xạ
Strahlung /f/Q_HỌC/
[EN] radiance (N)
[VI] độ trưng, độ toả sáng, độ phát xạ
Glanz /m/KT_DỆT/
[EN] glaze, luster (Mỹ), lustre (Anh), radiance, sheen
[VI] sơn bóng, nước bóng, nước láng, sự sáng màu