TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

sept

sieben

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

sept

sept

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Page sept

Trang 7.

Le nombre sept

Con số bảy.

Tracer un sept

Viết một con số bảy.

Nous sommes le sept

Hôm nay là mồng bảy. >

Le sept de cœur

Con bảy Cữ.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

sept

sept

sieben

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

sept

sept [ses] adj. và n. I. adj. num. 1. Bảy (7). Thứ bảy. Page sept: Trang 7. II. n. m. inv. Le nombre sept: Con số bảy. > Sô bảy. Tracer un sept: Viết một con số bảy. > Ngày thứ bảy (trong tháng), mồng bảy. Nous sommes le sept: Hôm nay là mồng bảy. > CHOI Con bảy. Le sept de cœur: Con bảy Cữ.