sept
sept [ses] adj. và n. I. adj. num. 1. Bảy (7). Thứ bảy. Page sept: Trang 7. II. n. m. inv. Le nombre sept: Con số bảy. > Sô bảy. Tracer un sept: Viết một con số bảy. > Ngày thứ bảy (trong tháng), mồng bảy. Nous sommes le sept: Hôm nay là mồng bảy. > CHOI Con bảy. Le sept de cœur: Con bảy Cữ.