Durchsieben /nt/CN_HOÁ/
[EN] sieving
[VI] sự rây
Siebdurchgang /m/CNSX/
[EN] sifting
[VI] sự rây, sự sàng
Siebdurchgang /m/CT_MÁY/
[EN] sieving
[VI] sự rây, sự sàng
Absieben /nt/CN_HOÁ/
[EN] sieving
[VI] sự rây, sự sàng
Sieben /nt/CNSX, ÔN_BIỂN/
[EN] screening
[VI] sự sàng lọc, sự rây
Durchsieben /nt/ÔN_BIỂN/
[EN] screening
[VI] sự rây, sự sàng lọc
Sieben /nt/XD/
[EN] grading, screening, sieving
[VI] sự đo cỡ hạt; sự sàng, sự rây