TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durchsieben

sàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự rây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự sàng lọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thủng lỗ chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm đầy vết thủng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

durchsieben

sift

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

screening

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sieving

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

THAN screen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

durchsieben

durchsieben

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

durchsieben

criblage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie begannen, die Bewerber durch zusieben

họ bắt đầu sàng lọc những người đăng ký. 2

die Tür war von Kugeln durchsiebt

cánh cửa bị bắn thụng đầy vét đạn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchsieben /(sw. V.; hat)/

lọc; rây; giần; sàng;

sie begannen, die Bewerber durch zusieben : họ bắt đầu sàng lọc những người đăng ký. 2

durchsieben /(sw. V.; hat) (ugs.)/

làm thủng lỗ chỗ; làm đầy vết thủng;

die Tür war von Kugeln durchsiebt : cánh cửa bị bắn thụng đầy vét đạn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchsieben /vt/

rây, giần, sàng,

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchsieben /nt/CN_HOÁ/

[EN] sieving

[VI] sự rây

Durchsieben /nt/ÔN_BIỂN/

[EN] screening

[VI] sự rây, sự sàng lọc

durchsieben /vt/XD (đất)/

[EN] THAN screen

[VI] sàng

durchsieben /vt/ÔN_BIỂN/

[EN] sift

[VI] sàng, rây

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Durchsieben /ANIMAL-PRODUCT,INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Durchsieben

[EN] screening

[FR] criblage

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

durchsieben

sift