Việt
làm thủng lỗ chỗ
làm đầy vết thủng
Đức
durchsieben
die Tür war von Kugeln durchsiebt
cánh cửa bị bắn thụng đầy vét đạn.
durchsieben /(sw. V.; hat) (ugs.)/
làm thủng lỗ chỗ; làm đầy vết thủng;
cánh cửa bị bắn thụng đầy vét đạn. : die Tür war von Kugeln durchsiebt