Việt
bảy
Bảy .
Anh
seven
Seven
Đức
Sieben
Schneewittchen
Bạch Tuyết và bảy chú lùn
»Samstag abend«, sagt Besso.
Tối thứ Bảy nhé, Besso nói.
Morgens um sieben Uhr stehen sie auf.
Sáng sáng họ dậy lúc bảy giờ.
“Saturday night,” says Besso.
“Tối thứ Bảy nhé”, Besso nói.
They rise at seven o’clock in the morning.
seven /toán & tin/
bảy (7)
Bảy (Số bảy tiêu biểu sự trọn vẹn, sự đầy dẫy).
- d. Số tiếp theo số sáu trong dãy số tự nhiên. Bảy chiếc. Hai trăm lẻ bảy. Bảy ba (kng.; bảy mươi ba). Hai vạn bảy (kng.; bảy trăm chẵn). Một mét bảy (kng.; bảy tấc). Tầng bảy.
Bảy
số 7, bảy nổi ba chìm, bóng bảy.
Sieben /f/TOÁN/
[EN] seven (số)
[VI] bảy