TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bảy

bảy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
bảy .

Bảy .

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

bảy

seven

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seven

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
bảy .

Seven

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

bảy

Sieben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Schneewittchen

Bạch Tuyết và bảy chú lùn

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

»Samstag abend«, sagt Besso.

Tối thứ Bảy nhé, Besso nói.

Morgens um sieben Uhr stehen sie auf.

Sáng sáng họ dậy lúc bảy giờ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

“Saturday night,” says Besso.

“Tối thứ Bảy nhé”, Besso nói.

They rise at seven o’clock in the morning.

Sáng sáng họ dậy lúc bảy giờ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seven /toán & tin/

bảy

seven /toán & tin/

bảy (7)

 seven /toán & tin/

bảy (7)

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Seven

Bảy (Số bảy tiêu biểu sự trọn vẹn, sự đầy dẫy).

Từ điển tiếng việt

bảy

- d. Số tiếp theo số sáu trong dãy số tự nhiên. Bảy chiếc. Hai trăm lẻ bảy. Bảy ba (kng.; bảy mươi ba). Hai vạn bảy (kng.; bảy trăm chẵn). Một mét bảy (kng.; bảy tấc). Tầng bảy.

Từ điển toán học Anh-Việt

seven

bảy (7)

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Bảy

số 7, bảy nổi ba chìm, bóng bảy.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sieben /f/TOÁN/

[EN] seven (số)

[VI] bảy