Việt
bảy
Bảy .
Anh
seven
Seven
Đức
Sieben
seven /toán & tin/
bảy (7)
Bảy (Số bảy tiêu biểu sự trọn vẹn, sự đầy dẫy).
- d. Số tiếp theo số sáu trong dãy số tự nhiên. Bảy chiếc. Hai trăm lẻ bảy. Bảy ba (kng.; bảy mươi ba). Hai vạn bảy (kng.; bảy trăm chẵn). Một mét bảy (kng.; bảy tấc). Tầng bảy.
Bảy
số 7, bảy nổi ba chìm, bóng bảy.
Sieben /f/TOÁN/
[EN] seven (số)
[VI] bảy