Việt
sự sàng lọc
sự lọc
Anh
sieving
siftage
screening
Đức
Siebung
Durchmustern
Durchtesten
[EN] smoothing
[VI] Sự lọc làm nhẵn, lọc gợn sóng
[EN] filtering
[VI] lọc làm nhẵn, lọc gợn sóng
Durchmustern, Durchtesten; (siftage/size separation by screening) Siebung
Siebung /f/ÔN_BIỂN, ÔNMT/
[EN] sieving
[VI] sự sàng lọc, sự lọc