Việt
khảo sát
khảo cứu
xem xét kỹ
kiểm tra lần lượt từng món
xem xét kỹ.
Anh
screening
Đức
durchmustern
Durchtesten
Siebung
er musterte die eingegangene Warensendung durch
ông ấy xem xét từng gói hàng vừa được gửi đến.
Durchmustern, Durchtesten; (siftage/size separation by screening) Siebung
durchmustern /(durchmustern) vt/
(durchmustern) khảo sát, khảo cứu, xem xét kỹ.
durchmustern /(sw. V.; hat)/
khảo sát; khảo cứu; xem xét kỹ; kiểm tra lần lượt từng món;
er musterte die eingegangene Warensendung durch : ông ấy xem xét từng gói hàng vừa được gửi đến.