TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xem xét kỹ

tìm hiểu kỹ hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem xét kỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đọc kỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiên cứu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bàn bạc chi tiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bàn bạc kỹ càng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khảo sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khảo cứu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểm tra lần lượt từng món

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

xem xét kỹ

beurgrunzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durcharbeiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beklönen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchmustern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er musterte die eingegangene Warensendung durch

ông ấy xem xét từng gói hàng vừa được gửi đến.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beurgrunzen /(sw. V.; hat)/

(đùa) tìm hiểu kỹ hơn; xem xét kỹ (näher untersuchen);

durcharbeiten /(sw. V.; hat)/

đọc kỹ; nghiên cứu; xem xét kỹ (vollständig, gründlich lesen);

beklönen /(sw. V.; hat) (nordd.)/

bàn bạc chi tiết; bàn bạc kỹ càng; xem xét kỹ;

durchmustern /(sw. V.; hat)/

khảo sát; khảo cứu; xem xét kỹ; kiểm tra lần lượt từng món;

ông ấy xem xét từng gói hàng vừa được gửi đến. : er musterte die eingegangene Warensendung durch