warmwerden /(ugs.)/
tìm hiểu kỹ hơn;
tìm thấy niềm vui, tìm thấy điều thứ vị trong việc gì : mit etw. warm werden (ugs.) giữ thiện cảm, giữ mô' i quan hệ tốt với ai. : sich jmdn. warm halten (ugs.)
beurgrunzen /(sw. V.; hat)/
(đùa) tìm hiểu kỹ hơn;
xem xét kỹ (näher untersuchen);