warmwerden /(ugs.)/
tìm hiểu kỹ hơn;
mit etw. warm werden (ugs.) : tìm thấy niềm vui, tìm thấy điều thứ vị trong việc gì sich jmdn. warm halten (ugs.) : giữ thiện cảm, giữ mô' i quan hệ tốt với ai.
warmwerden /(ugs.)/
(ugs ) có xu hướng tình dục đồng giới nam (schwul);