TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự thanh lọc

sự thanh lọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thanh trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sàng lọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự rửa lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự làm sạch

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tẩy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự xổ Ar

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự thanh lọc

Purging

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 purging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự thanh lọc

Spülen

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Sauberung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bereits die zur Produktanreicherung eingesetzten Verfahren wie Extraktion, Fällung und Ultrafiltration stellen eine erste Produktreinigung dar, weil schon hier einige Nebenprodukte und Wasser entfernt werden.

Ngay cả trong các quá trình đã được sử dụng để nâng cao sản phẩm như: chiết xuất, kết tủa, và siêu lọc đã diễn tả một sự thanh lọc sản phẩm đầu tiên, bởi vì ở đây một số tạp chất và nước được loại bỏ.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

purging

sự rửa lò (khí làm sạch lò khi xử lý nhiệt), sự làm sạch, sự thanh lọc, sự tẩy, sự xổ Ar

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sauberung /die; -, -en/

sự thanh trừ; sự thanh lọc; sự sàng lọc;

Từ điển môi trường Anh-Việt

Purging

Sự thanh lọc

Removing stagnant air or water from sampling zone or equipment prior to sample collection.

Việc loại bỏ nước hoặc khí ứ đọng ra khỏi vùng hoặc thiết bị thu mẫu trước khi tiến hành thu thập mẫu.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Purging

[DE] Spülen

[VI] Sự thanh lọc

[EN] Removing stagnant air or water from sampling zone or equipment prior to sample collection.

[VI] Việc loại bỏ nước hoặc khí ứ đọng ra khỏi vùng hoặc thiết bị thu mẫu trước khi tiến hành thu thập mẫu.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 purging /hóa học & vật liệu/

sự thanh lọc

 clearing /hóa học & vật liệu/

sự thanh lọc (làm sạch)

 clearing /y học/

sự thanh lọc (làm sạch)