Việt
sự chọn không khà dung
sự lựa chọn không dùng ilưực
sự chọn không khả dụng
Anh
unavailable choice
culling
gating
Đức
nicht verfügbare Auswahl
Pháp
option indisponible
unavailable choice, culling, gating
unavailable choice /IT-TECH/
[DE] nicht verfügbare Auswahl
[EN] unavailable choice
[FR] option indisponible
sự chọn không khà dung, sự lựa chọn không dùng ilưực