TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unavailable choice

sự chọn không khà dung

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự lựa chọn không dùng ilưực

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự chọn không khả dụng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

unavailable choice

unavailable choice

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 culling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

unavailable choice

nicht verfügbare Auswahl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

unavailable choice

option indisponible

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unavailable choice, culling, gating

sự chọn không khả dụng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unavailable choice /IT-TECH/

[DE] nicht verfügbare Auswahl

[EN] unavailable choice

[FR] option indisponible

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

unavailable choice

sự chọn không khà dung, sự lựa chọn không dùng ilưực