grader
máy san đất
grader /xây dựng/
máy san nền
grader /cơ khí & công trình/
máy san bằng
grader /xây dựng/
máy san nền
grader /hóa học & vật liệu/
máy đãi quặng
grader /hóa học & vật liệu/
máy đãi quặng
grader
máy đãi quặng
grader
máy phân hạng
grader /điện lạnh/
máy phân hạng
grader /điện lạnh/
máy phân loại
grader /xây dựng/
máy phân hạng
bladder, grader
máy san
blade machine, grader
máy san đường
earth mover, grader
máy ủi đất
grader, leveler, leveling arm
máy san bằng
hydraulic classifier, classifier classification, grader, grading machine, mechanical classifier, sorter
máy phân loại thủy lực