TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 grader

máy san đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy san nền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy san bằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy đãi quặng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy phân hạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy phân loại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy san

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy san đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy ủi đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy phân loại thủy lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 grader

 grader

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bladder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blade machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

earth mover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leveler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leveling arm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hydraulic classifier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 classifier classification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grading machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mechanical classifier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sorter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grader

máy san đất

 grader /xây dựng/

máy san nền

 grader /cơ khí & công trình/

máy san bằng

 grader /xây dựng/

máy san nền

 grader /hóa học & vật liệu/

máy đãi quặng

 grader /hóa học & vật liệu/

máy đãi quặng

 grader

máy đãi quặng

 grader

máy phân hạng

 grader /điện lạnh/

máy phân hạng

 grader /điện lạnh/

máy phân loại

 grader /xây dựng/

máy phân hạng

 bladder, grader

máy san

 blade machine, grader

máy san đường

earth mover, grader

máy ủi đất

 grader, leveler, leveling arm

máy san bằng

hydraulic classifier, classifier classification, grader, grading machine, mechanical classifier, sorter

máy phân loại thủy lực