leveler
máy san bằng
leveler
máy san đường
leveler /cơ khí & công trình/
máy san bằng
leveler /giao thông & vận tải/
máy thủy bình
leveler
máy nắn thẳng
grader, leveler, leveling arm
máy san bằng
automatic level, leveler, surveyor's level
máy thủy bình tự động
leveler, leveling machine, section-straightening machine, straightener
máy nắn thẳng
blade grader, grader grade, grading machine, leveler, maintainer, mechanical subgrader, motor grader, planer, road grader,road planner, road planer
máy san đường kiểu lưỡi