Việt
máy san bằng
máy ủi
Anh
grader
leveler
leveling arm
leveling machine
levelling machine
Đức
Planiermaschine
Planiermaschine /f/XD/
[EN] leveling machine (Mỹ), levelling machine (Anh)
[VI] máy san bằng
Planiermaschine /f/V_TẢI/
[EN] grader
[VI] máy ủi, máy san bằng
grader, leveler, leveling arm
grader /cơ khí & công trình/
leveler /cơ khí & công trình/
leveling arm /cơ khí & công trình/