TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người chọn

người chọn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thiết bị chọn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

máy sàng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

người chọn

 sorter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sorter

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

screener

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sorter

thiết bị chọn; người chọn

screener

máy sàng; thiết bị chọn ; người chọn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sorter

người chọn