Việt
thiết bị phân loại
máy phân loại
máy phân cấp
thiết bị phân cấp
thiết bị làm sạch
máy tách quặng
máy phân tuyển
thợ phân tuyển
Anh
classifier
Đức
Klassierer
Sichter
Klassierapparat
Klassierfachmann
Klassieranlage
Pháp
classeur
appareil de classification
trieuse
classifier /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Klassierer
[EN] classifier
[FR] classeur
classifier /ENG-MECHANICAL/
[DE] Klassieranlage
[FR] appareil de classification
[FR] trieuse
máy phân cấp, máy phân tuyển, thợ phân tuyển
[VI] máy phân loại
máy phân loại; máy tách quặng
Sichter /m/SỨ_TT/
[VI] máy phân loại, thiết bị phân loại
Klassierapparat /m/CN_HOÁ/
[VI] thiết bị làm sạch
Klassierer /m/CN_HOÁ, THAN/
Klassierfachmann /m/THAN/
[VI] thiết bị phân loại
o thiết bị phân loại, máy phân loại
§ cone classifier : thiết bị phân loại hình côn
§ Dorr classifier : máy phân loại Dorr
§ drag classifier : máy tách quặng; máy lắng trong
§ washing classifier : máy rửa tách quặng
thiết bỊ phân loại, máy phân cấp