Việt
máy phân loại
thiết bị phân loại
Anh
classifier
sifter
debreezing screen
dedusting screen
fine screen
fine sieve
Đức
Sichter
Pháp
tamis
Sichter /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Sichter
[EN] debreezing screen; dedusting screen; fine screen; fine sieve
[FR] tamis
Sichter /m/SỨ_TT/
[EN] classifier
[VI] máy phân loại, thiết bị phân loại