Việt
lưới mịn
sàng mắt nhỏ
sàng mịn
sàng lỗ bé
sàng lỗ nhỏ
song ngăn rác dày
Anh
fine screen
debreezing screen
dedusting screen
fine sieve
Đức
Feinrechen
Feinraster
Feinsieb
Sichter
Pháp
tamis
debreezing screen,dedusting screen,fine screen,fine sieve /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Sichter
[EN] debreezing screen; dedusting screen; fine screen; fine sieve
[FR] tamis
Feinraster /nt/IN/
[EN] fine screen
[VI] lưới mịn
Feinrechen /m/P_LIỆU/
[VI] sàng mịn, sàng mắt nhỏ
Feinsieb /nt/CT_MÁY/
[VI] sàng mắt nhỏ
[VI] song ngăn rác dày