Việt
lưới mịn
lưdi mắt nhỏ
lưói dày
Anh
grill with small apertures
fine grid diaphragm
fine screen
Đức
Feinraster
F-Raster
Pháp
quadrillage serré
trame serrée
grille antidiffusante fine
Feinraster /m -s, = (ấn loát)/
lưdi mắt nhỏ, lưói dày; -
Feinraster /nt/IN/
[EN] fine screen
[VI] lưới mịn
[DE] Feinraster
[EN] grill with small apertures
[FR] quadrillage serré; trame serrée
F-Raster,Feinraster /SCIENCE/
[DE] F-Raster; Feinraster
[EN] fine grid diaphragm
[FR] grille antidiffusante fine