Việt
sàng mắt nhỏ
sàng mịn
Anh
fine screen
Đức
Feinsieb
Feinrechen
Feinsieb /nt/CT_MÁY/
[EN] fine screen
[VI] sàng mắt nhỏ
Feinrechen /m/P_LIỆU/
[VI] sàng mịn, sàng mắt nhỏ
fine screen /cơ khí & công trình/