Grützmühle /f =, -n/
cái] máy xay, cối xay (thành tấm).
Reiber /m/
máy xay, máy tán.
Mühle /í =, -n/
í cái] cối xay, máy xay, nhà máy xay; ♦ Wasser auf j-s Mühle gießen [leiten] nôi giáo cho giặc; vạch đưông cho hươu chạy.
Desintegrator /m -s, -tóren/
1. máy đập vụn, máy nghiền, máy tán, máy xay; 2. máy phân loại (hạt...)
Graupenmuhle /f =, -n/
nhà máy xay, máy xay, côi xay;