Việt
cối xay
máy xay
máy xát
nhà máy xay
máy mài
đá mài
máy nghiền
thợ mài
thợ xay
cối xay .
Anh
millstone
cornmill
hulling mill
corn mill
grinder
Đức
Grützmühle
Mühlgang
Mühle
♦ Wasser auf j-s Mühle gießen [leiten]
nôi giáo cho giặc; vạch đưông cho hươu chạy.
máy mài, đá mài, máy nghiền, cối xay, thợ mài, thợ xay
Grützmühle /f =, -n/
cái] máy xay, cối xay (thành tấm).
Mühlgang /m -(e)s, -gânge (kĩ thuật)/
máy xát, cối xay;
Mühle /í =, -n/
í cái] cối xay, máy xay, nhà máy xay; ♦ Wasser auf j-s Mühle gießen [leiten] nôi giáo cho giặc; vạch đưông cho hươu chạy.
cối xay, máy xay
- 1 dt. Cối xay thóc làm bằng nan tre bọc ngoài, trong nêm chặt bằng đất và giăm tre hoặc giăm gỗ: Gà gáy chị đã dậy đổ thóc vào cối xay và đứng xay một mình.< br> - 2 dt. (thực) Loài cây nhỏ, có quả tròn hình cối xay, lá có lông: Cây cối xay được dùng làm thuốc Đông y.
cornmill, hulling mill, millstone
cornmill /thực phẩm/
hulling mill /thực phẩm/
millstone /thực phẩm/