Việt
thợ mài
thợ mài dao.
thợ mài dao
công nhân đánh bóng.
máy mài
đá mài
máy nghiền
cối xay
thợ xay
Anh
grinder
Đức
Scherenschleifer
Schleifer
máy mài, đá mài, máy nghiền, cối xay, thợ mài, thợ xay
Scherenschleifer /m -s, =/
ngưôi] thợ mài, thợ mài dao.
Schleifer /m -s, =/
người] thợ mài, thợ mài dao, công nhân đánh bóng.
grinder /xây dựng/