TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhà máy xay

nhà máy xay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy xay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

côi xay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cối xay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nhà máy xay

mill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rice-mill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhà máy xay

Muhle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Graupenmuhle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mühle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ebenso in der Uhrenfabrik in der Laupenstraße und in der Mühle jenseits der Nydeggbrucke.

Nhà máy đồng hồ trên Laupenstrasse, nhà máy xay xát bên kia cầu Nydegg cũng đều thế cả.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Likewise the watch factory on Laupenstrasse, the mill past the Nydegg Bridge.

Nhà máy đồng hồ trên Laupenstrasse, nhà máy xay xát bên kia cầu Nydegg cũng đều thế cả.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

♦ Wasser auf j-s Mühle gießen [leiten]

nôi giáo cho giặc; vạch đưông cho hươu chạy.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Graupenmuhle /f =, -n/

nhà máy xay, máy xay, côi xay;

Mühle /í =, -n/

í cái] cối xay, máy xay, nhà máy xay; ♦ Wasser auf j-s Mühle gießen [leiten] nôi giáo cho giặc; vạch đưông cho hươu chạy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Muhle /[’my:b], die; -n/

nhà máy xay;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mill

nhà máy xay

 mill, rice-mill

nhà máy xay