Việt
máy xay
máy nghiền
máy mài
cối xay
nhà máy xay
cốì xay
cô'i xay
một loại cờ có 9 con dành cho hai người chơi
chiếc xe cũ kỹ
Anh
mill
grinding mill
granulator/pelletizer
grinder/grinding machine
mill n
pulverizer
Đức
Mühle
Granulator
Granulierapparat
Schleifer
Schleifmaschine
Fräsen
Pulverisiermühle
Muhle
Pháp
broyeur
♦ Wasser auf j-s Mühle gießen [leiten]
nôi giáo cho giặc; vạch đưông cho hươu chạy.
das Getreide zur Mühle bringen
đem ngũ cốc đi xay
jmdn. durch die Mühle drehen
(tiếng lóng) quở mắng ai thậm tệ.
Granulator, Granulierapparat, (Grob)Mühle
Mühle (mittel); Schleifer, Schleifmaschine
Mühle; (Holz/Metall/Plastik) Fräsen
Mühle (fein), Pulverisiermühle
Mühle /í =, -n/
í cái] cối xay, máy xay, nhà máy xay; ♦ Wasser auf j-s Mühle gießen [leiten] nôi giáo cho giặc; vạch đưông cho hươu chạy.
Mühle /f/C_DẺO, GIẤY/
[EN] mill
[VI] máy nghiền; máy xay; máy mài (thiết bị mài)
Mühle /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Mühle
[EN] grinding mill
[FR] broyeur
Muhle /[’my:b], die; -n/
cốì xay; máy xay;
das Getreide zur Mühle bringen : đem ngũ cốc đi xay jmdn. durch die Mühle drehen : (tiếng lóng) quở mắng ai thậm tệ.
cô' i xay (gia vị, cà phê );
nhà máy xay;
(o Pl ; o Art ) một loại cờ có 9 con dành cho hai người chơi (Mühlespiel);
(ugs , oft abwertend) chiếc xe (hay máy bay) cũ kỹ;