Brecher /m -s, =/
1. Máy nghiền, máy tán, máy đập dập; 2. sóng vỗ bô; [cơn, trận] gió giật.
Desintegrator /m -s, -tóren/
1. máy đập vụn, máy nghiền, máy tán, máy xay; 2. máy phân loại (hạt...)
Quetsche /f =, -n (/
1. êtô, mỏ cặp, đồ gá, cái kẹp; 2. máy dập, máy ép, máy nén; (dệt) cái đè kim; 3. máy nghiền, máy tán, máy đập dập; [máy, dụng cụ, đồ] dát mỏng, máy cán mềm.