TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 disintegrator

máy xay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy nghiền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy nghiền thô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 disintegrator

 disintegrator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cornmill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decorticator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grinder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crushing mill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crushing roll

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crushing-mill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disintegrator /thực phẩm/

máy xay

 disintegrator /hóa học & vật liệu/

máy nghiền (vụn)

 cornmill, decorticator, disintegrator, grinder

máy xay

crushing mill, crushing roll, crushing-mill, disintegrator

máy nghiền thô

Rất nhiều các công cụ được dùng cho việc phã vỡ từ từ của các vật chất như quặng, than thành bột mịn; một loại bao gồm hai lồng thép chuyển động theo hướng đối xứng, và một loại khác gồm có rôtơ có gắn búa xát nhau chạy bên trong cửa.

Any of various devices used for the gradual breakup of substances, such as ore or coal, into fine powder; one type consists of two steel cages that move in opposite directions, and another type consists of a rotor with closely spaced hammers running inside a screen enclosure.