sorting unit /xây dựng/
cấu kiện chọn
sorting unit /xây dựng/
cấu kiện phân loại
sorting unit /điện lạnh/
máy phân loại
sorting unit, taxon /xây dựng;y học;y học/
đơn vị phân loại
magnetic sorter, sorting machine, sorting unit
máy phân loại từ tính
classifying apparatus, classifying equipment, sorting plant, sorting unit
thiết bị phân loại