TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 sorting unit

cấu kiện chọn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cấu kiện phân loại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy phân loại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đơn vị phân loại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy phân loại từ tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị phân loại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 sorting unit

 sorting unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 taxon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

magnetic sorter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sorting machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 classifying apparatus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 classifying equipment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sorting plant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sorting unit /xây dựng/

cấu kiện chọn

 sorting unit /xây dựng/

cấu kiện phân loại

 sorting unit /điện lạnh/

máy phân loại

 sorting unit, taxon /xây dựng;y học;y học/

đơn vị phân loại

magnetic sorter, sorting machine, sorting unit

máy phân loại từ tính

 classifying apparatus, classifying equipment, sorting plant, sorting unit

thiết bị phân loại