TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

collecting agent

thuốc tập hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất tập hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống góp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống thu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

collecting agent

collecting agent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

collector

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

collecting agent

Sammler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sammler /m/THAN/

[EN] collecting agent, collector

[VI] thuốc tập hợp, chất tập hợp; ống góp, ống thu