Việt
chất tập hợp
thuốc thử tập hợp
chất tuyển nổi
thuốc tập hợp
ống góp
ống thu
Anh
collecting reagent
collecting agent
collector
Đức
Sammelreagens
Sammler
Sammelreagens /nt/THAN/
[EN] collecting reagent
[VI] chất tập hợp, thuốc thử tập hợp, chất tuyển nổi
Sammler /m/THAN/
[EN] collecting agent, collector
[VI] thuốc tập hợp, chất tập hợp; ống góp, ống thu